![](img/dict/02C013DD.png) | ['entrənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đăng ký tên (để dự thi...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these are the entrants for the next beauty contest |
| đây là những người ghi tên tham dự cuộc thi hoa hậu sắp tới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a university entrant |
| người đăng ký thi vào đại học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mới vào nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an entrant to the police force |
| người mới vào nghề cảnh sát |