Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enumerative




enumerative
[i'nju:mərətiv]
tính từ
có tính cách liệt kê


/i,nju:mərətiv/

tính từ
để đếm; để kể; để liệt kê


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.