Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epochal




epochal
['epɔkəl]
Cách viết khác:
epoch-making
['i:pɔk,meikiη]
như epoch-making


/'i:pɔk,meikiɳ/ (epochal) /'epɔkəl/

tính từ
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
an epoch-making change một biến cố lịch sử

Related search result for "epochal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "epochal"
    epical epochal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.