|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equerry
equerry![](img/dict/02C013DD.png) | [i'kweri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan hầu (trong cung vua Anh) |
/i'kweri/
danh từ
viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
quan hầu (trong cung vua Anh)
|
|
|
|