|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equivocality
equivocality![](img/dict/02C013DD.png) | [i,kwivə'kæliti] | | Cách viết khác: | | equivocalness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [i'kwivəkəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khả nghi, tính đáng ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định |
/i,kwivə'kæliti/ (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/
danh từ
tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa
tính khả nghi, tính đáng ngờ
tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định
|
|
|
|