Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escudo




escudo
[es'ku:dou]
danh từ, số nhiều escudos
đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha)


/es'ku:dou/

danh từ, số nhiều escudos
đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "escudo"
  • Words pronounced/spelled similarly to "escudo"
    escudo exude

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.