|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etherealization
etherealization | [i:,θiəriəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự làm nhẹ lâng lâng | | | sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá |
/i:,θiəriəlai'zeiʃ/
danh từ sự làm nhẹ lâng lâng sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá
|
|
|
|