Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eurhythmics




eurhythmics
[ju:'riðmiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thể dục nhịp điệu


/ju:'riðmiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
thể dục nhịp nhàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eurhythmics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.