Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evanishment




evanishment
[i'væni∫mənt]
danh từ
(văn học) sự biến mất


/i'væniʃmənt/

danh từ
(văn học) sự biến mất

Related search result for "evanishment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.