Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evaporimeter




evaporimeter
[i,væpə'rimitə]
danh từ
(kỹ thuật) dụng cụ đo sự bay hơi


/i,væpə'rimitə/

danh từ
(kỹ thuật) cái đo bay hơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.