|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executive program
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin
chương trình chủ
chương trình điều hành
chương trình thi hành Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
chương trình khai thác Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin
chương trình chủ
chương trình điều hành
chương trình thi hành Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
chương trình khai thác
|
|
|
|