executor
executor | [ig'zekjutə] |  | danh từ | |  | người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành | |  | (pháp lý) người thi hành di chúc | |  | literary executor | |  | người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn) |
/ig'zekjutə/
danh từ
người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành
(pháp lý) người thi hành di chúc !literary executor
người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
|
|