Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhilarant




exhilarant
[ig'zilərənt]
tính từ
Cách viết khác:
exhilarating
[ig'ziləreitiη]
exhilarative
[ig'zilərətiv]
làm vui vẻ, làm hồ hởi
danh từ
điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi


/ig'zilərənt/

tính từ (exhilarating) /ig'ziləreitiɳ/ (exhilarative) /ig'zilərətiv/
làm vui vẻ, làm hồ hởi

danh từ
điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.