Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expurgatory




expurgatory
[eks'pə:gətəri]
Cách viết khác:
expurgatorial
[eks,pə:gə'tɔriəl]
như expurgatorial


/eks,pə:gə'rɔ:riəl/ (expurgatory) /eks'pə:gətəri/

tính từ
để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

Related search result for "expurgatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.