extirpation
extirpation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekstə:'pei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt |
/,ekstə:'peiʃn/
danh từ
sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt
|
|