Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyesight




eyesight
['aisait]
danh từ
sức nhìn, thị lực
tầm nhìn


/'aisait/

danh từ
sức nhìn, thị lực
tầm nhìn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eyesight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.