face-lifting
face-lifting![](img/dict/02C013DD.png) | ['feis,liftiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự căng da mặt cho đẹp, phẫu thuật căng da mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổi mới, sự cải thiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this park needs a net face-lifting | | công viên này cần phải được đổi mới thực sự |
/'feis,liftiɳ/
danh từ
phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)
|
|