Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farcy




farcy
['fɑ:si]
danh từ
(thú) bệnh loét da (ngựa)


/'fɑ:si/

danh từ
(thú) bệnh loét da (ngựa)

Related search result for "farcy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.