favourable
favourable![](img/dict/02C013DD.png) | ['feivərəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thiện chí, thuận, tán thành | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a favourable answers | | câu trả lời thuận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuận lợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to create favourable conditions for | | tạo điều kiện thuận lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hứa hẹn tốt, có triển vọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lợi, có ích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | favourable to us | | có lợi cho chúng ta |
thuận tiện, tốt
/'feivərəbl/
tính từ
có thiện chí, thuận, tán thành a favourable answers câu trả lời thuận
thuận lợi
hứa hẹn tốt, có triển vọng
có lợi, có ích favourable to us có lợi cho chúng ta
|
|