Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fibro-cement




fibro-cement
['faibrousi'ment]
danh từ
Fibrô-ximăng


/'faibrousi'ment/

danh từ
Fibrô-ximăng

Related search result for "fibro-cement"
  • Words contain "fibro-cement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi măng bao

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.