fierceness
fierceness | ['fiəsnis] | | danh từ | | | tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn | | | tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt |
/'fiəsnis/
danh từ tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
|
|