| [fig] |
| danh từ |
| | (thực vật học) quả sung; quả vả |
| | (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree) |
| | vật vô giá trị; một tí, một chút |
| | his opinion is not worth a fig |
| ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào |
| | I don't care a fig |
| | (xem) care |
| danh từ |
| | quần áo, y phục; trang bị |
| | in full fig |
| ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ |
| | tình trạng sức khoẻ |
| | in good fig |
| sung sức |
| ngoại động từ |
| | to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên |
| | to fig out someone cho ai ăn mặc diện |