fitness ![](images/dict/f/fitness.gif)
fitness![](img/dict/02C013DD.png) | ['fitnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đúng, sự phải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng sung sức |
sự thích hợp, sự tương ứng
/'fitnis/
danh từ
sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
sự đúng, sự phải
tình trạng sung sức
|
|