|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flanker
flanker![](img/dict/02C013DD.png) | ['flæηkə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật nằm bên sườn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn |
/'flæɳkə/
danh từ
công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
vật nằm bên sườn
(số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn
|
|
|
|