fob
fob![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | túi đồng hồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho vào túi, đút vào túi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh lừa, lừa dối, lừa bịp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off) đánh tráo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fob something off upon somebody; to fob someone off with something | | đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt của free on board | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương mại) người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã chất xong xuôi trên tàu |
/fɔb/
danh từ
túi đồng hồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
cho vào túi, đút túi
ngoại động từ
đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
( off) đánh tráo to fob something off upon somebody; to fob someone off with something đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)
|
|