Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forcible




forcible
['fɔ:səbl]
tính từ
bằng sức mạnh, bằng vũ lực
a forcible entry into a building
sự xông vào nhà bằng vũ lực
sinh động; đầy sức thuyết phục
a forcible speaker
người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ


/'fɔ:səbl/

tính từ
bắng sức mạnh, bằng vũ lực
a forcible entry into a building sự xông vào nhà bằng vũ lực
sinh động; đầy sức thuyết phục
a forcible speaker người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forcible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.