|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fore-runner
fore-runner![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:'rʌnə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi trước, người đi tiền trạm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điềm báo hiệu, điềm báo trước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | swallows, the fore-runners of spring | | chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến |
/fɔ:'rʌnə/
danh từ
người đi trước, người đi tiền trạn
điềm báo hiệu, điềm báo trước swallows, the fore-runners of spring chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến
|
|
|
|