forget ![](images/dict/f/forget.gif)
forget![](img/dict/02C013DD.png) | [fə'get] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ forgot, forgotten | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quên, không nhớ đến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coi thường, coi nhẹ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to forget about something | | quên cái gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | eaten bread is soon forgotten | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn cháo đá bát | | ![](img/dict/809C2811.png) | to forget oneself | | ![](img/dict/633CF640.png) | quên mình | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất tỉnh | | ![](img/dict/633CF640.png) | không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to forgive and forget | | ![](img/dict/633CF640.png) | tha thứ và bỏ qua | | ![](img/dict/809C2811.png) | elephants never forget | | ![](img/dict/633CF640.png) | loài voi nhớ dai |
/fə'get/
ngoại động từ forgot, forgotten
quên, không nhớ đến
coi thường, coi nhẹ
nội động từ
quên to forget about something quên cái gì !eaten bread is soon forgotten
ăn cháo đái bát !to forget oneself
quên mình
bất tỉnh
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng !to forgive and forget
tha thứ và bỏ qua
|
|