|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forwardly
forwardly![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:wədli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sốt sắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngạo mạn, xấc xược |
/'fɔ:wədli/
phó từ
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
sốt sắng
ngạo mạn, xấc xược
|
|
|
|