freight
freight | [freit] | | danh từ | | | hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở | | | tiền chuyên chở; cước phí | | ngoại động từ | | | chất hàng xuống (tàu) | | | chuyển vận (hàng hoá) bằng cách thuê tàu, máy bay hoặc xe lửa |
/freit/
danh từ việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ) tiền cước chuyên chở sự thuê tàu chuyên chở
ngoại động từ chất hàng xuống (tàu) thuê (tàu) chuyên chở
|
|