Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freight




freight
[freit]
danh từ
hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở
tiền chuyên chở; cước phí
ngoại động từ
chất hàng xuống (tàu)
chuyển vận (hàng hoá) bằng cách thuê tàu, máy bay hoặc xe lửa


/freit/

danh từ
việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)
tiền cước chuyên chở
sự thuê tàu chuyên chở

ngoại động từ
chất hàng xuống (tàu)
thuê (tàu) chuyên chở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.