front-bencher
front-bencher![](img/dict/02C013DD.png) | ['frʌnt,bent∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lãnh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh) |
/'frʌnt,bentʃə/
danh từ
đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)
|
|