Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fruitlet




fruitlet
['fru:tlit]
danh từ
(thực vật học) quả con (trong một quả phức)


/'fru:tlit/

danh từ
(thực vật học) quả con (trong một quả phức)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.