![](img/dict/02C013DD.png) | ['fʌrou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rãnh cắt dài hẹp trên mặt đất (nhất là bởi một lưỡi cày); luống cày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | furrows ready for planting |
| luống cày đang đợi người gieo trồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nếp nhăn; vết nhăn trên da |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường rẽ nước (tàu thuỷ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | deep furrows lined his brow |
| những vết nhăn hằn sâu trên trán anh ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to plough a lonely furrow |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động một cách cô độc, đơn thân độc mã |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | newly furrowed fields |
| những cánh đồng mới cày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a forehead furrowed by old age |
| trán nhăn vì tuổi già |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rạch thành đường xoi |