gab
gab![](img/dict/02C013DD.png) | [gæb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết chích, vết khía; vết đẽo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cái móc; cái phích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) lỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the gift of the gab | | (mỉa mai) có tài ăn nói lưu loát và hùng hồn | | ![](img/dict/809C2811.png) | stop your gab! | | ![](img/dict/633CF640.png) | câm mồm đi! im đi! | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nói lém, bẻm mép |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [gab] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | talk, visit, flap your gums | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mom and Maria were gabbing as they played cribbage. |
/gæb/
danh từ
vết chích, vết khía; vết đẽo
(kỹ thuật) cái móc; cái phích
(kỹ thuật) lỗ
(thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép to havr the gifl of the gab có tài ăn nói; lém, bẻm mép !stop your gab!
câm mồm đi! im đi!
nội động từ
(thông tục) nói lém, bẻm mép
|
|