gage
gage | [geidʒ] |  | danh từ | |  | đồ cầm, vật cược, vật làm tin | |  | găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu | |  | to throw down the gage | | ném găng tay xuống đất để thách đấu |  | ngoại động từ | |  | cầm; đặt cược |  | danh từ | |  | (như) gauge |  | ngoại động từ | |  | (như) gauge |
tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)
/geidʤ/
danh từ
đồ cầm, vật cược, vật làm tin
găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu to throw down the gage ném găng tay xuống đất để thách đấu
nội động từ
cầm; đặt cược
danh từ
(như) gauge
ngoại động từ
(như) gauge
|
|