gaol
gaol | [dʒeil] | | Cách viết khác: | | jail | | [dʒeil] | | danh từ | | | nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù | | | to be sent to gaol | | bị vào tù | | ngoại động từ | | | bỏ tù, tống giam |
/dʤeil/ (jail) /dʤeil/
danh từ nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù to be sent to gaol bị vào tù
ngoại động từ bỏ tù, tống giam
|
|