|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garble
garble![](img/dict/02C013DD.png) | ['gɑ:bl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra |
/'gɑ:bl/
ngoại động từ
cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garble"
|
|