|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerontocracy
gerontocracy | [,dʒerɔn'tɔkrəsi] | | danh từ | | | chính quyền trong tay những người có tuổi | | | chính phủ gồm những người có tuổi |
/,dʤerɔn'tɔlədʤi/
danh từ chính quyền trong tay những người có tuổi chính phủ gồm những người có tuổi
|
|
|
|