getter
getter | ['getə] | | danh từ | | | người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được | | | (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò | | | ngựa (đực) giống | | | (vật lý); (rađiô) chất thu khí |
/'getə/
danh từ người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò ngựa (đực) giống (vật lý); (raddiô) chất thu khí
|
|