|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glitch
glitch![](img/dict/02C013DD.png) | [glit∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [glitch] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fault, problem, snag | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | That printer is full of glitches. It isn't working right. |
(Tech) sự cố nhỏ, trục trặc
|
|
|
|