|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go-as-you-please
go-as-you-please | ['gouəzju'pli:z] |  | tính từ | |  | không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ | |  | tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế | |  | thiếu kế hoạch; không có phương pháp |
/'gouəzju'pli:z/
tính từ
không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ
tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế
thiếu kế hoạch; không có phương pháp
|
|
|
|