Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goy




danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)
tên Do Thái cho một người không phải là người Do Thái



goy
[gɔi]
danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)
tên Do Thái cho một người không phải là người Do Thái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.