|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradient
gradient | ['greidjənt] | | danh từ | | | dốc, đường dốc; độ dốc | | | a steep gradient | | đường dốc tuột | | | speed on a gradient | | tốc độ lên dốc (ôtô) | | | (vật lý) Građien | | | temperature gradient | | građien nhiệt độ | | | pressure gradient | | građien áp suất |
(Tech) thang độ; độ nghiêng, mặt dốc; graddiên
(hình học); (vật lí) građiên của một hàm g. of a function građiên của một hàm energy g. građiên năng lượng presure g. građiên áp
/'greidjənt/
danh từ dốc, đường dốc; độ dốc a steep gradient đường dốc tuộc speed on a gradient tốc độ lên dốc (ôtô) (vật lý) Graddien temperature gradient graddien độ nhiệt pressure gradient graddien áp xuất
|
|
|
|