grumble ![](images/dict/g/grumble.gif)
grumble![](img/dict/02C013DD.png) | ['grʌmbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is full of grumbles | | hắn lúc nào cũng càu nhàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lầm bầm; tiếng lầm bầm | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | càu nhàu, cằn nhằn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grumble at (over, about) something | | càu nhàu về cái gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gầm lên (sấm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thunder grumbling in the distance | | sấm rền ở đằng xa |
/'grʌmbl/
danh từ
sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu he is full of grumbles hắn lúc nào cũng càu nhàu
sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
động từ
càu nhàu, cằn nhằn to grumble at (over, about) something càu nhàu về cái gì
lẩm bẩm, lầm bầm to grumble (out) a reply lẩm bẩm vặc lại
gầm lên (sấm) thunder grumbling in the distance sấm rền ở đằng xa
|
|