Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haemorrhagic




tính từ
xuất huyết



haemorrhagic
[hemə'rædʒik]
tính từ
xuất huyết


Related search result for "haemorrhagic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.