|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hagiology
hagiology![](img/dict/02C013DD.png) | [,hægi'ɔlədʒi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyện về các vị thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh sách các vị thánh |
/,hægi'ɔlədʤi/
danh từ
truyện về các vị thánh
tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh
danh sách các vị thánh
|
|
|
|