|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardshell
hardshell | ['hɑ:d∫el] |  | tính từ | |  | có vỏ cứng | |  | (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ |
/'hɑ:dʃel/
tính từ
có vỏ cứng
(nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ
|
|
|
|