![](img/dict/02C013DD.png) | [hɔ:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kéo mạnh; đoạn đường kéo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a long haul |
| sự kéo trên một đoạn đường dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) sự đẩy goòng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good haul of fish |
| một mẻ lưới đầy cá |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo mạnh, lôi mạnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) đẩy (goòng than) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to haul at a rope |
| kéo mạnh cái dây thừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) đẩy (goòng than) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) xoay hướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to haul upon the wind |
| xoay hướng đi theo chiều gió |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổi chiều (gió) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wind hauls from north to west |
| gió đổi chiều từ bắc sang tây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to haul off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to haul down one's flag |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to haul somebody over the coals |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắng nhiếc thậm tệ |