|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headroom
danh từ
khoảng trống ở phía trên một chiếc xe
headroom![](img/dict/02C013DD.png) | ['hedru:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng trống ở phía trên một chiếc xe | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is not enough headroom for trains to go through this tunnel | | khoảng trống phía trên không đủ để xe lửa đi qua đường hầm này |
|
|
|
|