helm
helm![](img/dict/02C013DD.png) | [helm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ((cũng) helm cloud) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái | | down | ![](img/dict/02C013DD.png) | [with the] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lái con tàu đi theo dưới gió | | up | ![](img/dict/02C013DD.png) | [with the] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lái con tàu đi theo chiều gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lãnh đạo; chính phủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the helm | | nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lãnh đạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be at the helm | | cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the helm of state | | chính phủ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lái (con tàu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lãnh đạo |
/helm/
danh từ
đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud)
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet
tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái down [with the] helm lái con tàu đi theo dưới gió up [with the] helm lái con tàu đi theo chiều gió
sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ to take the helm nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo to be at the helm cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy the helm of state chính phủ
ngoại động từ
lái (con tàu)
chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo
|
|